Cốt Khí Củ: Vị Thuốc Đông Y Giúp Hoạt Huyết, Tán Ứ

Tìm Hiểu Chung Về Cốt Khí Củ

Tên Gọi và Danh Pháp

  • Tên Tiếng Việt: Cốt khí (Rễ củ)
  • Tên Khác: Củ cốt khí, Nam hoàng cầm, Điền thất, Hổ trượng, Hồng lìu, Hồ tượng căn, Ban trượng căn, Tử kim long, Hoạt huyết đan
  • Tên Khoa Học: Reynoutria japonica Houtt
  • Tên Đồng Nghĩa: Polygonum cuspidatum
  • Họ: Polygonaceae (Rau răm)
Cốt Khí Củ: Vị Thuốc Đông Y Giúp Hoạt Huyết, Tán Ứ
Cốt Khí Củ: Vị Thuốc Đông Y Giúp Hoạt Huyết, Tán Ứ

Đặc Điểm Tự Nhiên Của Cốt Khí Củ

Cốt khí là một cây nhỏ sống lâu năm. Cây thường cao từ 0,5 đến 1 mét, nhưng cũng có thể lên đến 2 mét. Thân cây không có lông và thường có những đốm màu tím hồng.

Lá của cốt khí mọc so le, có cuống ngắn, phiến lá hình trứng, dài từ 5 đến 12 cm, rộng từ 3,5 đến 8 cm. Mặt trên của lá có màu xanh nâu đậm, trong khi mặt dưới nhạt hơn. Hoa của cây mọc thành chùm ô kẽ lá, với cánh hoa màu trắng, tạo thành những chùm hoa nhỏ.

Phân Bố, Thu Hái và Chế Biến

Cây có nguồn gốc ở vùng Đông Á và đã lan rộng tới các khu vực cận nhiệt đới và nhiệt đới, bao gồm Trung Quốc, Triều Tiên, Nhật Bản, Việt Nam, và Lào.

Ở Việt Nam, cốt khí mọc hoang dại ở vùng núi cao từ 1000 – 1600 m và được trồng rải rác ở các vùng trung du và đồng bằng Bắc Bộ. Tại Sapa, cây cốt khí mọc hoang ở đồi núi hoặc ven đường, và có thể được trồng để lấy củ làm thuốc.

Mùa thu hoạch diễn ra quanh năm, nhưng thời điểm tốt nhất là vào mùa thu (tháng 8 – 9). Sau khi thu hoạch, người ta cắt bỏ rễ con, rửa sạch và cắt thành từng mẩu nhỏ để phơi khô. Vị thuốc có chiều dài không đều, thường từ 1 – 8 cm, với đường kính từ 0,6 – 2 cm, màu nâu vàng, mùi không rõ và vị hơi đắng.

Phân Bố, Thu Hái và Chế Biến
Phân Bố, Thu Hái và Chế Biến

Bộ Phận Cốt Khí Củ Được Sử Dụng

  • Rễ cây.

Thành Phần Hóa Học

Rễ cốt khí chứa các hợp chất hữu cơ như anthraglycosid, emodin, chrysophanol, falacinol. Và một số chất khác như polygonin, tanin, stilben, và phenol. Các nguyên tố vi lượng như Cu, Fe, Mn, Zn, K cũng có mặt trong rễ cây.

Công Dụng Của Cốt Khí Củ

Cây Cốt Khí Củ Theo Y Học Cổ Truyền

Rễ được sử dụng để chữa tê thấp, đau nhức do chấn thương. Và có tác dụng thu liễm cầm máu. Theo các tài liệu cổ, vị thuốc này có khả năng lợi tiểu, thông kinh, giảm đau và giảm độc. Nó đặc biệt hiệu quả cho những người gặp vấn đề về kinh nguyệt, huyết ứ sau sinh, bụng trướng và tiểu tiện khó khăn.

Cây này có vị ngọt đắng, tính mát, giúp khu phong, trừ thấp, hoạt huyết và giảm đau. Y học cổ truyền sử dụng cây này thay cho hoàng cầm với tên gọi hoàng cầm nam.

Cây Cốt Khí Củ Theo Y Học Cổ Truyền
Cây Cốt Khí Củ Theo Y Học Cổ Truyền

Theo Y Học Hiện Đại

Nghiên cứu hiện đại cho thấy có tác dụng hạ triglyceride và cholesterol, hỗ trợ hạ huyết áp. Nó cũng giúp tiêu viêm, cầm máu, hạ đường huyết, an thần, lợi tiểu. Và cải thiện triệu chứng ho suyễn. Đặc biệt, cây có khả năng ức chế một số vi khuẩn thường gặp như trực khuẩn lỵ, tụ cầu vàng và liên cầu khuẩn tan huyết.

Lưu Ý Khi Sử Dụng Thực Phẩm Chứa Cốt Khí Củ

Dược liệu có tác dụng hoạt huyết mạnh, vì vậy không nên dùng cho phụ nữ mang thai, do có thể gây co bóp tử cung và nguy cơ sảy thai. Tránh sử dụng đồng thời với thuốc chống đông máu và thuốc co mạch. Không dùng cho người bị rong kinh.

Giới Thiệu Về Thực Phẩm Bảo Vệ Sức Khỏe Banikha

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Viên ngậm bổ phế Banikha là một sản phẩm nổi bật. Có chứa thành phần cốt khí củ. Sản phẩm này không chỉ mang lại lợi ích cho hệ hô hấp. Mà còn giúp tăng cường sức khỏe tổng thể. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa cốt khí củ và các thành phần tự nhiên khác, Banikha giúp hỗ trợ hoạt huyết, cải thiện lưu thông máu. Và làm dịu các triệu chứng viêm, ho. Viên ngậm bổ phế Banikha là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn duy trì sức khỏe. Và phòng ngừa các bệnh liên quan đến đường hô hấp.

>>> Xem thêm: Dược Thảo Thiên Phúc

>>> Xem thêm: Sử dụng Thiên Phúc

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *